Thứ Bảy, 19 tháng 8, 2017

Từ vựng tiếng Anh về những phòng, ban trong công ty

* Click vào từng ảnh để xem nghĩa, cách đọc:

tu-vung-tieng-anh-ve-cac-phong-ban-trong-cong-ty tu-vung-tieng-anh-ve-cac-phong-ban-trong-cong-ty-1
tu-vung-tieng-anh-ve-cac-phong-ban-trong-cong-ty-2 tu-vung-tieng-anh-ve-cac-phong-ban-trong-cong-ty-3
tu-vung-tieng-anh-ve-cac-phong-ban-trong-cong-ty-4 tu-vung-tieng-anh-ve-cac-phong-ban-trong-cong-ty-5
tu-vung-tieng-anh-ve-cac-phong-ban-trong-cong-ty-6 tu-vung-tieng-anh-ve-cac-phong-ban-trong-cong-ty-7
tu-vung-tieng-anh-ve-cac-phong-ban-trong-cong-ty-8 tu-vung-tieng-anh-ve-cac-phong-ban-trong-cong-ty-9
tu-vung-tieng-anh-ve-cac-phong-ban-trong-cong-ty-10 tu-vung-tieng-anh-ve-cac-phong-ban-trong-cong-ty-11

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét