Từ đồng nghĩa và nghĩa tiếng Việt của "All" (tất cả) và "Just" (chỉ) được thể hiện qua bảng sau:
Từ đồng nghĩa | Tạm dịch | |
All (tất cả) | Every | Với mọi (người, vật, hiện tượng... ) |
Unlimited | Không giới hạn | |
Unrestricted | Không hạn chế | |
whole | Toàn bộ | |
Wholly | Hoàn toàn | |
Entirely | Tất cả | |
Totally | Tổng cộng | |
Full-scale | Toàn cảnh | |
Completely | Trọn vẹn |
Từ đồng nghĩa | Tạm dịch | |
Just (chỉ) | Simply | Đơn giản là |
Just now | Ngay bây giờ | |
Only | Chỉ có | |
Merely | Chỉ đơn thuần | |
But | Nhưng | |
Exactly | Chính xác | |
Precisely | Đúng | |
Scarce | Khan hiếm | |
Barely | Vừa đủ | |
Scarcely | Chỉ vừa mới | |
No way | Không còn cách nào khác |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét