Trong tiếng Anh, kết cấu "Very + tính từ" áp dụng để bộc lộ khi muốn nhấn mạnh điều gì. tuy vậy, cấu trúc này sử dụng thường xuyên sẽ gây cảm giác chán chường cho người nghe. do đó, thay thế sử dụng các lần từ "Very", bạn có thể thay bằng nhiều từ sau.
Cụm từ áp dụng "Very", từ thay cho và nghĩa tiếng Việt được biểu đạt trong bảng sau:
Cụm từ sử dụng "Very" | Từ thay thế | Tạm dịch |
Very angry | Furious | Giận dữ |
Very bad | Atrocious | Tồi tệ |
Very beautiful | Exquisite | Tinh tế |
Very big | Immense | Bao la |
Very capable | Accomplished | Hoàn thành |
Very clever | Brilliant | Thông minh |
Very cold | Freezing | Đóng băng |
Very dirty | Squalid | Bẩn thỉu |
Very fast | Quick | Nhanh chóng |
Very good | Superb | Tuyệt vời |
Very happy | Jubilant | Hân hoan |
Very hot | Scalding | Nóng bỏng |
Very hungry | Ravenous | Đói cồn cào |
Very large | Colossal | Khổng lồ |
Very lively | Vivacious | Sinh động |
Very loved | Adored | Đáng yêu |
Very old | Ancient | Cổ, cũ |
Very poor | Destitute | Thiếu thốn, cơ cực |
Very pretty | Beautiful | Đẹp |
Very quiet | Silent | Yên lặng |
Very roomy | Spacious | Rộng rãi |
Very rude | Vulgar | Xúc phạm |
Very serious | Solemn | Trang nghiêm |
Very small | Tiny | Nhỏ bé |
Very strong | Unyielding | Cứng, kiên định |
Very stupid | Idiotic | Ngu ngốc, khờ dại |
Very tasty | Delicious | Thơm ngon |
Very tired | Exhausted | Kiệt sức |
Very valuable | Precious | Quý |
Very weak | Feeble | Yếu |
Very wicked | Villainous | Ác độc |
Very wise | Sagacious | Khôn ngoan |
Huyền Trang
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét