Thứ Bảy, 19 tháng 8, 2017

26 từ tiếng Anh chỉ nhiều b��� phận trên cơ thể người

Hình minh họa, tên các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt được biểu thị qua bảng sau: 

Minh họa

Các bộ phận thân thể bằng tiếng Anh

Tạm dịch

26-tu-tieng-anh-chi-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi

Ankle

Mắt cá chân

26-tu-tieng-anh-chi-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi-1

Arm

Cánh tay

26-tu-tieng-anh-chi-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi-2

Cheeks

Đôi má

26-tu-tieng-anh-chi-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi-3

Chin

Cái cằm

26-tu-tieng-anh-chi-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi-4

Ears

Đôi tai

26-tu-tieng-anh-chi-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi-5

Elbow

Khuỷu tay

26-tu-tieng-anh-chi-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi-6

Eyes

Đôi mắt

26-tu-tieng-anh-chi-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi-7

Finger

Ngón tay

26-tu-tieng-anh-chi-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi-8

Foot

Chân

26-tu-tieng-anh-chi-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi-9

Forehead

Trán

26-tu-tieng-anh-chi-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi-10

Hair

Tóc

26-tu-tieng-anh-chi-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi-11

Head

Cái đầu

26-tu-tieng-anh-chi-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi-12

Hand

Bàn tay

26-tu-tieng-anh-chi-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi-13

Knees

Đầu gối

Xem tiếp trang bên 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét