Cấu trúc và từ vựng:
close calls: các lần thoát chết
orphan: trẻ mồ côi, orphanage: cô nhi viện
That's very noble of you: Bạn thật cao cả (vĩ đại).
pull the audience: lôi kéo khán giả
time to weigh in: quãng thời gian để xem xét, đặt ra ý kiến
Are you positive?: Bạn có chắc ko?
bold choice: chọn lựa táo bạo
founding father: người khai sáng
lifeline: sự cứu trợ
You keep making me doubt myself: Anh cứ làm tôi nghi ngờ bản thân.
Phiêu Linh
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét