1. Từ 'dollar' phát âm như cỡ nào?
a. /ˈdɒl ər/
b. /ˈdoʊl ər/
c. /ˈdoʊl ɒ/
2. Từ 'snack' phát âm như thế nào?
a. /sə 'næk/
b. /snæk/
3. Từ 'warm' phát âm như cỡ nào?
a. /wɔrm/
b. /wərm/
4. Từ 'surprised' phát âm như cỡ nào?
a. /sʌp ˈraɪz/
b. /sərˈ praɪz/
5. Từ '' phát âm như cỡ nào?
a. /ˈke ri ər/
b. /kəˈrɪr/
Quang Nguyen, Moon ESL
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét