Các từ vựng phổ biến rộng rãi, từ vựng trọng thể và ý nghĩa được thể hiện qua bảng sau:
Từ vựng trang trọng | Từ vựng thông dụng | Tạm dịch |
Accelerate | Speed up | Tăng tốc độ |
Accolade | Applause | Khen ngợi |
Additionally | There's more | Thêm vào đó |
Aid | Help | Hỗ trợ, giúp đỡ |
Allow | Let | Cho phép |
Anecdote | Joke | Mang tính hài hước |
Anticipate | Expect | Dự kiến |
Assault | Beat up | Đánh đập, hành hạ |
Astute | Smart | Tinh xảo, thông minh |
At an end | Over | Kết thúc |
Attractive | Good looking | Hấp dẫn (hình thức) |
Beneficial | Good for | Có lợi |
Challenge | Dare | Thách thức |
Circular | Round | Vòng tròn |
Combat | Fight | Cuộc chiến |
Completed | Finished | Hoàn thiện |
Concerned | Worried | Lo lắng |
Concerning | About | Về vấn đề gì đó |
Construct | Build | Xây dựng |
Contact you | Write you | Liên hệ |
Container | Bad/bottle/jar | Vật để chứa gì đó |
Courageous | Brave | Dũng cảm |
Damage/harm | Hurt | Tổn thương |
Demise | Death | Tử vong |
Desire | Hope | Tham vọng |
Determine | Pin down | Quyết định |
Difficult | Tough | Khó khăn |
Diminutive | Small | Nhỏ bé |
Dine | Eat | Ăn |
Discern/perceive | See | Nhìn nhận |
Disclose | Explain | Tiết lộ |
Donate | Give | Trao tặng |
Elderly | Old | Già |
Exceptional | Marvelous | Ngoại lệ |
Experiment | Test | Thử nghiệm |
Facilitate | Ease | Giảm bớt |
Famished | Hungry | Đói |
Fatigued | Tired | Mệt mỏi |
Fearful | Afraid | Sợ hãi |
Fidelity | Faithfulness | Trung thành |
For | Because | Bởi vì |
Fortunate | Lucky | Vận may |
Futile | Hopeless | Vô ích |
Garment | Dress/suit | Quần áo |
Gratification | Enjoinment | Thưởng thức |
Haste/hasten | Hurry | Vội vàng |
Huge | Giant | Khổng lồ |
Humorous/amusing | Funny | Hài hước |
Ill | Sick | Ốm |
Immediately | Right now | Ngay tức thì |
Inform | Tell | Thông báo |
Intelligent | Bright | Thông minh |
I regret | I am sorry | Hối tiếc |
Is provide with | Have | Bao gồm |
Jesting | Kidding | Đùa cợt |
Large | Big | Lớn |
Learn | Find out | Học hỏi |
Manufacture | Make | Sản xuất |
Notion | Idea | Ý tưởng |
Nude | Naked | Trần trụi |
Observed | See | Quan sát |
Obstinate | Stubborn | Ương bướng |
Omit | Leave out | Bỏ sót |
Huyền Trang
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét