Nghĩa tiếng Anh, tiếng Việt và hình minh họa cho những hoạt động cuộc sống được thể hiện qua bảng sau:
| Minh Họa | Cụm từ sinh hoạt | Tạm dịch |
| | Wake up | Tỉnh giấc (sau giấc ngủ) |
| | Get up | Thức dậy (ra khỏi giường) |
| | Take a shower | Tắm gội |
| | Brush one's teeth | Đánh răng |
| | Brush one's hair | Chải đầu |
| | Get dressed | Mặc quần áo |
| | Make the bed | Dọn giường |
| | Have breakfast | Ăn sáng |
| | Go to school | Tới trường |
| | Read | Đọc |
| | Have lunch | Ăn trưa |
| | Write | Viết |
| | Come home | Về nhà |
| | Do homework | Làm bài tập về nhà |
| | Go skate boarding | Chơi trượt ván |
| | Play with friends | Chơi với bạn |
| | Watch TV | Xem tivi |
| | Surf the Internet | Lướt mạng |
| | Get undressed | Thay quân áo |
| | Go to sleep | Đi ngủ |
Huyền Trang

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét