Thứ Bảy, 8 tháng 7, 2017

Hoạt động đời sống - sinh hoạt mọi ngày trong tiếng Anh

Nghĩa tiếng Anh, tiếng Việt và hình minh họa cho những hoạt động cuộc sống được thể hiện qua bảng sau:

Minh Họa

Cụm từ sinh hoạt

Tạm dịch

hoat-dong-sinh-hoat-hang-ngay-trong-tieng-anh

Wake up

Tỉnh giấc (sau giấc ngủ)

hoat-dong-sinh-hoat-hang-ngay-trong-tieng-anh-1

Get up

Thức dậy (ra khỏi giường)

hoat-dong-sinh-hoat-hang-ngay-trong-tieng-anh-2

Take a shower

Tắm gội

hoat-dong-sinh-hoat-hang-ngay-trong-tieng-anh-3

Brush one's teeth

Đánh răng

hoat-dong-sinh-hoat-hang-ngay-trong-tieng-anh-4

Brush one's hair

Chải đầu

hoat-dong-sinh-hoat-hang-ngay-trong-tieng-anh-5

Get dressed

Mặc quần áo

hoat-dong-sinh-hoat-hang-ngay-trong-tieng-anh-6

Make the bed

Dọn giường

hoat-dong-sinh-hoat-hang-ngay-trong-tieng-anh-7

Have breakfast

Ăn sáng

hoat-dong-sinh-hoat-hang-ngay-trong-tieng-anh-8

Go to school

Tới trường

hoat-dong-sinh-hoat-hang-ngay-trong-tieng-anh-9

Read

Đọc

hoat-dong-sinh-hoat-hang-ngay-trong-tieng-anh-10

Have lunch

Ăn trưa

hoat-dong-sinh-hoat-hang-ngay-trong-tieng-anh-11

Write

Viết

hoat-dong-sinh-hoat-hang-ngay-trong-tieng-anh-12

Come home

Về nhà

hoat-dong-sinh-hoat-hang-ngay-trong-tieng-anh-13

Do homework

Làm bài tập về nhà

hoat-dong-sinh-hoat-hang-ngay-trong-tieng-anh-14

Go skate boarding

Chơi trượt ván

hoat-dong-sinh-hoat-hang-ngay-trong-tieng-anh-15

Play with friends

Chơi với bạn

hoat-dong-sinh-hoat-hang-ngay-trong-tieng-anh-16

Watch TV

Xem tivi

hoat-dong-sinh-hoat-hang-ngay-trong-tieng-anh-17

Surf the Internet

Lướt mạng

hoat-dong-sinh-hoat-hang-ngay-trong-tieng-anh-18

Get undressed

Thay quân áo

hoat-dong-sinh-hoat-hang-ngay-trong-tieng-anh-19

Go to sleep

Đi ngủ

Huyền Trang

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét