1. I wore a jeans
Ngữ pháp đúng: I wore jeans/ I wore a pair of jeans.
Các danh từ như jeans, pants, shorts, scissors và glasses rất đ-biệt. Dù mỗi từ chỉ một vật đơn lẻ, chúng ta không được dùng "a" mà nên bỏ trống mạo từ hoặc dùng "a pair of". Nếu muốn nhắc đến chúng với số lượng các, bạn nói "two/three/four pairs of ...". Ví dụ:
- She's wearing glasses. (Cô ấy đeo kính).
- I bought a pair of shorts at the mall. (Tôi mua một chiếc quần đùi ở trung tâm thương mại).
- There's a pair of scissors on my desk. (Có một chiếc kéo trên bàn công tác của tôi).
- I have two pairs of white pants. (Tôi có hai chiếc quần trắng).
2. He loves team sports as soccer
Ngữ pháp đúng: He loves team sports such as soccer/ He loves team sports like soccer.
Khi bạn muốn chỉ ra ví dụ, hãy sử dụng "such as" hoặc "like", không áp dụng "as". "Such as" là từ nên sử dụng trong tình cảnh trang trọng hơn "like".
3. I didn't save money enough
Ngữ pháp đúng: I didn't save enough money.
Ảnh minh họa: Vecteezy |
Từ "enough" đứng trước danh từ, mặc dù vậy đứng sau tính từ. Ví dụ:
- We have enough food. (Chúng ta có đủ thức ăn - "food" là danh từ).
- You've not tall enough to go on the ride. (Bạn không đủ cao để lái xe - "tall" là tính từ).
4. I worked a lot in last month./ We'll meet on next monday
Ngữ pháp đúng: I worked a lot last month/ We'll meet next monday.
Chúng ta thường áp dụng "in" với tháng và "on" với ngày. mặc dù vậy, lúc dùng hai từ last và next, giới từ được loại trừ.
5. It was so long time ago
Ngữ pháp đúng: It was so long ago/ It was such a long time ago.
"So + tính từ/ trạng từ" như:
- She's so friendly. (Cô ấy rất thân thiện).
- This sandwich is so good. (Chiếc bánh sandwich này rất ngon).
- He works so hard. (Anh ấy công tác rất chăm chỉ).
Trong lúc đó, "such a + tính từ + danh từ":
- She's such a friendly person. (Cô ấy là một người nhà thiện).
- This is such a good sandwich. (Đây là chiếc bánh sandwich thật sự ngon).
- He has such a demanding job. (Anh ấy là người rất đam mê công việc).
Lưu ý: khi danh từ tại dạng số nhiều, ko áp dụng "a".
- They are such friendly people. (Họ là các người rất thân thiện).
- These are such good cookies. (Những chiếc bánh quy này rất ngon).
6. I lent to him some money
Ngữ pháp đúng: I lent him some money/ I lent some money to him.
Nguyên tắc này áp dụng cho lend, give hoặc các động từ có cả bổ ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp. Bạn có thể đặt bổ ngữ gián tiếp (him) không kèm "to" ngay sau động từ, hoặc đặt bổ ngữ gián tiếp (him) kèm "to" sau bổ ngữ trực tiếp (money). Ví dụ:
- He gave Rachel the keys/ He gave the keys to Rachel. (Tôi đưa chìa mở khóa cho Rachel).
7. Roller coasters make me to feel sick
Ngữ pháp đúng: Roller coasters make me feel sick. (Roller coasters: tàu lượn siêu tốc).
Let, make và have là các "causative verb" (động từ cầu khiến). Chúng được theo sau bởi tân ngữ gián tiếp và nguyên thể của động từ sau đó, không có "to".
- Our boss doesn't let us leave work early. (Ông chủ không cho chúng tôi về sớm).
- My mom makes me clean my room. (Mẹ bắt tôi dọn phòng).
- I'll have my assistant call you later today. (Tôi sẽ bảo trợ lý gọi cho anh sau).
Đối với từ help, chúng mình có thể áp dụng "to" hoặc ko, tuy nhưng ko sử dụng "to" vẫn phổ biến rộng rãi hơn. Ví dụ: Please help me carry these boxes./ Please help me to carry these boxes. (Làm ơn giúp tôi bê nhiều cái hộp này).
8. You stopped me make a mistake
Ngữ pháp đúng: You stopped me from making a mistake.
Các từ stop và prevent được theo sau bởi "someone/something + from + V-ing":
- The vaccine stops people from catching the disease. (Vắc xin này giúp con người ngừa căn bệnh đó).
- The waterproof covering prevents the equipment from getting wet. (Phần nắp chống thấm nước giúp thiết bị không bị ẩm ướt).
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét