Thứ Bảy, 2 tháng 9, 2017

Phân biệt like, alike, similar to và the same

1. Like (giới từ): Giống

Cấu trúc: 

Be + like + N (danh từ).

Ví dụ: This hat is like that hat (Cái mũ này giống cái mũ kia).

N + like + N

Ví dụ: I have a hat like yours. (Tôi có một cái mũ giống của bạn).

Like + N + mệnh đề

Ví dụ: Like his father, he is a teacher. (Giống như bố mình, anh ấy là một giáo viên).

phan-biet-like-alike-similar-to-va-the-same

2. Alike (giới từ/tính từ): Giống nhau

Cấu trúc: Luôn đứng một mình, tại sau hai danh từ hoặc danh từ số nhiều. Không dùng Alike đứng trước một danh từ.

Ví dụ:

This hat and that one are alike (Cái mũ này và cái mũ kia giống nhau).

They tried to treat all their children alike (Họ quyết chí ứng xử với tất cả những đứa trẻ như nhau).

3. Similar to (tính từ): Tương tự

Cấu trúc: ko "to" nếu similar đứng một mình hoặc "similar + to + N/Pronoun".

Ví dụ: Your hat is similar to mine. (mine = my hat) (Mũ của bạn tương tự mũ của tôi).

4. The same: Giống nhau

Cấu trúc: The same as + N/The same +noun+as…/The same + N.

Ví dụ:

An's salary is the same as mine = An gets the same salary as me (Lương của An bằng lương của tôi).

We go to the same school (Chúng tôi học cùng trường).

Luyện tập:

Điền alike, like, similar to, the same as vào những câu dưới đây:

1. The twins are… in looks but not in personality

a. alike

b. like

c. similar to

d. the same as

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét