Thứ Hai, 4 tháng 9, 2017

Danh từ đếm được và ko đ���m được đề tài thực phẩm

Danh từ đếm được

Hình minh họa, danh từ thực phẩm đếm được và nghĩa tiếng Việt được bộc lộ qua bảng sau.

Minh họa

Danh từ thực phẩm đếm được

Tạm dịch

danh-tu-dem-duoc-va-khong-dem-duoc-chu-de-thuc-phm

Sandwich  

Bánh Sand-wich

danh-tu-dem-duoc-va-khong-dem-duoc-chu-de-thuc-phm-1

Apple

Quả táo

danh-tu-dem-duoc-va-khong-dem-duoc-chu-de-thuc-phm-2

Orange

Quả cam

danh-tu-dem-duoc-va-khong-dem-duoc-chu-de-thuc-phm-3

Burger

Bánh Burger

danh-tu-dem-duoc-va-khong-dem-duoc-chu-de-thuc-phm-4

Fries

Khoai tây chiên

danh-tu-dem-duoc-va-khong-dem-duoc-chu-de-thuc-phm-5

Eggs

Trứng

danh-tu-dem-duoc-va-khong-dem-duoc-chu-de-thuc-phm-6

Salad

Món Salad

danh-tu-dem-duoc-va-khong-dem-duoc-chu-de-thuc-phm-7

Vegetables

Rau củ

danh-tu-dem-duoc-va-khong-dem-duoc-chu-de-thuc-phm-8

Cookies

Bánh quy

danh-tu-dem-duoc-va-khong-dem-duoc-chu-de-thuc-phm-9

Potatoes

Khoai tây

danh-tu-dem-duoc-va-khong-dem-duoc-chu-de-thuc-phm-10

Tomato

Cà chua

danh-tu-dem-duoc-va-khong-dem-duoc-chu-de-thuc-phm-11

Carrot

Cà rốt

danh-tu-dem-duoc-va-khong-dem-duoc-chu-de-thuc-phm-12

Hot dog

Bánh mỳ kẹp thịt

danh-tu-dem-duoc-va-khong-dem-duoc-chu-de-thuc-phm-13

Candies

Kẹo

danh-tu-dem-duoc-va-khong-dem-duoc-chu-de-thuc-phm-14

Olives

Quả ô liu

danh-tu-dem-duoc-va-khong-dem-duoc-chu-de-thuc-phm-15

Peanuts

Hạt lạc

danh-tu-dem-duoc-va-khong-dem-duoc-chu-de-thuc-phm-16

Pancakes

Bánh chảo

danh-tu-dem-duoc-va-khong-dem-duoc-chu-de-thuc-phm-17

Watermelon

Dưa hấu

danh-tu-dem-duoc-va-khong-dem-duoc-chu-de-thuc-phm-18

Pea

Đậu xanh

danh-tu-dem-duoc-va-khong-dem-duoc-chu-de-thuc-phm-19

Grapes

Chùm nho

danh-tu-dem-duoc-va-khong-dem-duoc-chu-de-thuc-phm-20

Cheeries

Quả anh đào

Click để xem nhóm danh từ ko đếm được

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét