Danh từ đếm được
Hình minh họa, danh từ thực phẩm đếm được và nghĩa tiếng Việt được bộc lộ qua bảng sau.
Minh họa | Danh từ thực phẩm đếm được | Tạm dịch |
| Sandwich | Bánh Sand-wich |
| Apple | Quả táo |
| Orange | Quả cam |
| Burger | Bánh Burger |
| Fries | Khoai tây chiên |
| Eggs | Trứng |
| Salad | Món Salad |
| Vegetables | Rau củ |
| Cookies | Bánh quy |
| Potatoes | Khoai tây |
| Tomato | Cà chua |
| Carrot | Cà rốt |
| Hot dog | Bánh mỳ kẹp thịt |
| Candies | Kẹo |
| Olives | Quả ô liu |
| Peanuts | Hạt lạc |
| Pancakes | Bánh chảo |
| Watermelon | Dưa hấu |
| Pea | Đậu xanh |
| Grapes | Chùm nho |
| Cheeries | Quả anh đào |
Click để xem nhóm danh từ ko đếm được
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét