1. Từ 'mustache'
a. /ˈmɑ stətʃ/
b./məs ˈtɑtʃ/
c. /məˈstæʃ/
2. Từ 'wall'
a. /wɔl/
b. /wəl/
3. Từ 'comment'
a. /ˈkɒm ɛnt/
b. /ˈkɒm ənt/
4. Từ 'experience'
a. /ɪkˈspɛ ri əns/
b. /ɪkˈspɪər i əns/
c. /ɪkˈspər i əns/
5. Từ 'chef'
a. /ʃef/
b. /tʃef/
Quang Nguyen, Moon ESL
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét