Fault
Từ Fault được sử dụng khi đề cập bổn phận của một ai đó khi làm sai hoặc khi đề cập những khiếm khuyết thuộc về tính cách người nào đó.
Ví dụ: It will be your own fault if you don't pass the exam. (Nếu bạn không qua kỳ thi này, đó là lỗi của bạn).
|
Mistake
Được sử dụng khác thông dụng trong giao tiếp mỗi ngày, đề cập một hành động hay ý nghĩ sai lầm, mang tới kết quả là không mong muốn. đang có nhiều kết từ với "mistake" như make a mistake/make mistakes (phạm phải sai lầm), by mistake (do nhầm lẫn), learn from mistake (rút kinh nghiệm)
Ví dụ: Waiter! I think you've made a mistake over the bill. (Bồi bàn! Tôi nghĩ hóa đơn có chút nhầm lẫn).
Error
Đây là từ mang sắc thái trọng thể hơn "mistake", có thể sử dụng trong những văn bản trọng thể. đặc biệt, error được sử dụng khi lỗi đó gây ra bài toán hoặc ảnh hưởng đến một thứ khác (lỗi mang tính h-thốngt, lỗi kỹ thuật).
Ví dụ: The telephone bill was too far high due to a computer error. (Hóa đơn điện thoại thông minh cao hơn hẳn là do lỗi của máy tính).
Defect
Được sử dụng để đề cập những sai sót, hư hỏng, khiếm khuyết trong công đoạn một thứ gì đó được hình thành.
Ví dụ: There are defects in our educational system. (Hệ thống giáo dục của chúng ta có những khiếm khuyết.)
Theo mshoatoeic.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét