|
Contract:
Sign a contract: Ký giao kèo.
Cancel a contract: Hủy hợp đồng.
Renew a contract: Gia hạn hợp đồng.
Terminate a contract: kết thúc hợp đồng.
Draft a contract: biên tập hợp đồng.
Deadline:
Meet the deadline: Làm đúng hạn cuối = make the deadline.
Miss the deadline: Lỡ hạn cuối.
Extend the deadline: trong vòng hạn cuối.
Push back the deadline: Đẩy lùi hạn cuối.
Take:
Take effect: Có hiệu lực.
Take steps: Có động thái.
Take actions: Có động thái.
Take advantage of: tận dụng triệt để.
Take safety measures/ precautions: Có giải pháp an toàn.
Theo mshoatoeic.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét