Thứ Ba, 25 tháng 4, 2017

Các cụm tiếng Anh từ liên quan đến hợp đồng

polyad

 

Contract:

Sign a contract: Ký giao kèo.

Cancel a contract: Hủy hợp đồng.

Renew a contract: Gia hạn hợp đồng.

Terminate a contract: kết thúc hợp đồng.

Draft a contract: biên tập hợp đồng.

Deadline:

Meet the deadline: Làm đúng hạn cuối = make the deadline.

Miss the deadline: Lỡ hạn cuối.

Extend the deadline: trong vòng hạn cuối.

Push back the deadline: Đẩy lùi hạn cuối.

Take:

Take effect: Có hiệu lực.

Take steps: Có động thái.

Take actions: Có động thái.

Take advantage of: tận dụng triệt để.

Take safety measures/ precautions: Có giải pháp an toàn.

Theo mshoatoeic.com

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét