Thứ Năm, 9 tháng 3, 2017

Những cụm từ đề cập giấc ngủ trong tiếng Anh

Trang Phrase Mix cung cấp những cụm từ thông dụng để diễn tả giấc ngủ trong tiếng Anh. 

Đi ngủ

- go to bed: đi ngủ (có chủ đích từ trước).

- fall asleep: ngủ (hành động xảy đến với bạn mà không có dự báo từ trước).

- go straight to sleep: ngủ liền sau đó sau một việc gì đó, chẳng hạn ngay sau khi trở lại nhà.

- tuck (someone) in: nung nấu, vỗ về một ai đó (thường là trẻ em) để chúng dễ ngủ.

- take a nap: chợp mắt một khi, thường là ban ngày và vào buổi trưa. 

(someone) is passed out: ngủ thiếp đi .

nhung-cum-tu-noi-ve-giac-ngu-trong-tieng-anh
 

Giấc ngủ

- get a good night's sleep: ngủ một giấc ngon lành.

- a heavy sleeper: một người ngủ rất say, không dễ dàng bị thức giấc vào ban đêm.

- sleep like a baby: ngủ sâu và có vẻ bình yên như một đứa trẻ.

- sleep like a log: ngủ say như chết (cũng tả giấc ngủ sâu cơ mà ẩn ý hơi tiêu cực). 

- snore: ngáy

- sleep on back: ngủ nằm ngửa

- sleep on stomach: ngủ nằm sấp

- sleep on side: ngủ nằm nghiêng

- get ... hours of sleep a night: ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêm

Không ngủ

- stay up late: thức khuya

- be tossing and turning all night: trằn trọc khó ngủ

- a restless sleeper: một người khó ngủ, hay trằn trọc, thao thức, thức giấc giữa đêm

- have insomnia: mắc chứng mất ngủ

- pull an all-nighter: thức suốt đêm để công tác, học bài hoặc ra ngoài

- a night owl: cú đêm (những người hay thức khuya)

- sleep in: ngủ nướng

Thức giấc

- crawl back in bed: ngủ lại sau khi tỉnh giấc

- wake up to an alarm: tỉnh dậy khi chuông báo thức reo

- get up at the crack of dawn: thức giấc sớm khi mặt trời mọc

- oversleep: ngủ quá giấc, dậy trễ

- Rise and shine: câu sử dụng để nói với ai đó khi tỉnh dậy, mang tính cổ vũ

- an early bird: một người dậy sớm

Buồn ngủ

- drowsy: buồn ngủ, thất thần, gà gật.

- I can barely hold my eyes open: Tôi cố gắng mở mắt cơ mà mắt cứ díu lại. 

- I'm exhausted: Tôi hết sức (và buồn ngủ). 

Phiêu Linh

>>Cách gọi tên những loài hoa trong tiếng Anh
>>Cách gọi tên những loại giày dép trong tiếng Anh

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét