Thứ Tư, 29 tháng 3, 2017

Những từ viết tắt tiếng Anh phổ biến trên Internet

1. LOL (Laugh out loud)

Bạn có thể viết "LOL" (cười lớn) trong tin nhắn, bài đăng trên Twitter... để diễn đạt phản ứng với thứ gì đó rất hài hước. 

Ví dụ:

- Yo my mum just said we should go to Disney World. I'm like mom, I'm 24 years old! (Mẹ tớ nói rằng chúng mình có thể đi Disney World. Tớ giống một bà mẹ rồi đấy, tớ 24 tuổi rồi!) 

- LOL.

Ngoài ra, "LOL" còn một nghĩa ko liên quan thường được dùng lúc viết thư là "lots of love" (yêu thương rất nhiều). 

2. OMG (Oh my God)

Bạn viết "OMG" (ôi Chúa ơi) lúc bất ngờ với điều gì đó. Đây là một trong các từ viết tắt không những được sử dụng thường xuyên trên Internet mà còn trong văn nói và văn viết. 

Ví dụ:

- Marco just told me that he's leaving his wife. (Marcho vừa nói với tôi là anh ấy đang bỏ vợ).

- OMG. Are you serious? (Ôi Chúa ơi. Anh nói nghiêm chỉnh chứ?)

3. NSFW (Not safe for work)

Khi chia sớt hình ảnh, video mẫn cảm hoặc bạo lực, người ta thường gắn nhãn "NSFW", nghĩa đen là không yên ổn cho việc làm, ko thích hợp tại trụ sở. Cụm từ này giúp mọi người biết rằng nên dò xét trước lúc click vào đó. 

Ví dụ: See what happened when this tourist got too close to a lion - NSFW(Hãy xem điều xảy ra với khách du lịch này lúc tới quá gần con sư tử - Nên dò la trước lúc xem). 

nhung-tu-viet-tat-tieng-anh-thong-dung-tren-internet

Bạn cần biết những từ viết tắt phổ biến trên Internet để hiểu và sử dụng chuẩn xác. 

4. TBH (To be honest)

Khi bạn muốn chia sớt một ý kiến - quan điểm mà người khác có thể không thích, bạn có thể thêm cụm từ "TBH" (Thành thực mà nói).

Ví dụ: TBH, I think you should work on this a little more before you submit it. (Thành thực mà nói, tôi nghĩ anh nên làm kỹ hơn trước khi nộp). 

5. IMHO (In my honest opinion)

Tương tự TBH, bạn dùng IMHO lúc muốn san sẻ một ý kiến - quan điểm mà bạn nghĩ đa số mọi người có thể phản đối.

Ví dụ: IMHO they're probably going to do even worse this year than last year. (Theo ý kiến - quan điểm thật lòng của tôi, năm Bính Thân tất cả chúng ta có thể sẽ làm tệ hơn năm ngoái). 

6. BRB (Be right back)

Bạn áp dụng từ này để thông báo với ai đó khi cần rời máy tính trong mấy phút.

Ví dụ: Kate's calling me. BRB. (Kate đang gọi. Tôi sẽ trở lại ngay). 

7. TTYL (Talk to you later)

Đây là cách để chấm dứt một cuộc hội thoại trên mạng.

Ví dụ:

- Gotta go. (Tôi phải đi rồi).

- OK TTYL. (Được. trò chuyện sau nhé). 

8. IRL (In real life)

Gặp ai đó "IRL" có nghĩa rằng bạn gặp họ trực tiếp (mặt đối mặt) chứ không phải trực tuyến.

Ví dụ: It was cool to finally meet you IRL. (Thật tuyệt khi cuối cùng cũng được gặp anh tại ngoài). 

9. BTW (By the way)

Bạn sử dụng cụm từ này lúc muốn chuyển hướng đề tài chuyện trò một cách bất thường. 

Ví dụ: Oh BTW how was Philly? (À, một thể, Philly sao rồi?) 

10. ATM (At the moment)

Cụm từ này được dùng khi bạn muốn đả động điều gì đang diễn ra tại thời kỳ trên thực tế (ngay khi này). 

Ví dụ: Sorry, can't talk ATM. (Xin lỗi, hiện tôi không trò chuyện được). 

11. BFF (Best friend/ friends forever)

BFF là người bạn thân nhất của bạn, tuy nhưng cụm từ này thường được sử dụng theo cách hơi tiêu cực.

Ví dụ: What happened? I thought you guys were BFFs. (Chuyện gì xảy ra vậy? Tôi đã nghĩ nhiều cậu là bạn thân cơ đấy). 

Từ này cũng được dùng phổ biến trong văn nói và văn viết. 

Phiêu Linh (theo Phrase Mix)

 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét