Bảng tính từ tiếp sau đây sẽ giúp làm phong phú vốn từ vựng của bạn khi muốn dành lời khen ngợi cho người hoặc sự việc xung quay.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa |
Excellent | Xuất sắc |
Fine | Tốt / ổn |
Superior | Vượt trội |
wonderful | Tuyệt vời |
Marvelous | Vĩ đại |
Qualified | Chất lượng |
Suited | Phù hợp (với ai, cái gì) |
Suitable | Thích hợp (thời điểm) |
Proper | Chính xác |
Capable | Có năng lực |
Generous | Hào phóng |
Kind | Tử tế |
Friendly | Thân thiện |
Gracious | Duyên dáng |
Obliging | Mang ơn |
Pleasant | Dễ thương, dễ gần |
Pleasurable | Thú vị |
Satisfactory | Hài lòng |
Honorable | Vinh dự |
Reliable | Đáng tin tưởng (tin tức) |
Click để xem tiếp
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét