Thứ Sáu, 23 tháng 6, 2017

35 tính từ cùng nghĩa với ‘Good’

Bảng tính từ tiếp sau đây sẽ giúp làm phong phú vốn từ vựng của bạn khi muốn dành lời khen ngợi cho người hoặc sự việc xung quay.

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Excellent

Xuất sắc

Fine

Tốt / ổn

Superior

Vượt trội

wonderful

Tuyệt vời

Marvelous

Vĩ đại

Qualified

Chất lượng

Suited

Phù hợp (với ai, cái gì)

Suitable

Thích hợp (thời điểm)

Proper

Chính xác

Capable

Có năng lực

Generous

Hào phóng

Kind

Tử tế

Friendly

Thân thiện

Gracious

Duyên dáng

Obliging

Mang ơn

Pleasant

Dễ thương, dễ gần

Pleasurable

Thú vị

Satisfactory

Hài lòng

Honorable

Vinh dự

Reliable

Đáng tin tưởng (tin tức)

Click để xem tiếp 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét