Thứ Tư, 7 tháng 12, 2016

Bảng phiên âm tiếng Anh - Mỹ (IPA)

BẢNG PHIÊN ÂM TIẾNG ANH MỸ
Nguyên âm trong tiếng Anh
Nguyên âm đôi trong tiếng Anh
Phụ âm trong tiếng Anh
  Các tình cảnh thường gặp   Các tình huống thường gặp
Âm schwa không nhấn
(unstressed schwa)
Nguyên âm ko nhấn: Nervous, arrive, polite Âm /p/ p promise

pp opposite

Âm schwa nhấn
(Stressed schwa)
u sunny must

oo flood, blood

one one, done

Âm /b/ b belt body

bb rabbit

Âm /ɪ/ i thin lip Âm /k/ c camping

k kind

ck neck

Âm /i/ hoặc /i:/ ee feel teeth

ea teach mean

e she we

Âm /g/ g goat foggy
Âm /e/ e spell bed Âm /t/ t tell late

tt better

Âm /æ/ a hand, hat Âm /d/ d did

dd address

Âm /ɑ/, /ɑ:/ hoặc /ɒ/ o top, rock

a father water

Âm /f/ f find

ph elephant

ff off

Âm /ɔ/ hoặc /ɔ/ aw awful

augh caught

al walk talk

Âm /v/ v video visit
Âm /ʊ/ u pull push

oo foot book

Âm /s/ s stop

ss miss

ce/se place house

c cent city

Âm /u/ hoặc /u:/ oo school

u rude use

ew new knew

Âm /z/ z zoo lazy

s reason lose

Nguyên âm đôi /aɪ/ i smile bite

y shy why

igh might

Âm /ʃ/ sh   Shut shoes

ti    patient information

Nguyên âm đôi /oʊ/ o   open hope

oa  coat goal

Âm /ʒ/ s decision confusion

-ge garage

Nguyên âm đôi /ɑʊ/ ou shout

ow owl down

Âm /tʃ/ ch chicken child

tch catch match

t (+ure)future mature

Nguyên âm đôi /ɔɪ/ oi coin

oy toy enjoy

Âm /dʒ/ d education

g general

j jacket jam

dge bridge

Nguyên âm đôi:

/eɪ/

a face wake

ai brain fail

ay away pay

Âm /θ/ th thing throw
Nguyên âm liên quan tới /r/:

/ʌɾ/ hoặc

/ɛr/

ur Fur, during

ir sir, stir

Âm /ð/ Th weather the

the sunbathe breathe

Các nguyên âm liên quan tới /r/:

/ ər/

or: Doctor,

er: prefer, father

Âm /l/ l little less

ll will

Các nguyên âm liên quan tới /r/:

/ɑːr/

ar đề nổ, car, market, party Âm /r/ r really, tree

rr borrow

re here

Các nguyên âm liên quan tới /r/:

/ɔːr/

or for, , north

oor: door

ore: store

Âm /w/ w wet worried

wh why which

Các nguyên âm liên quan tới /r/:

/aʊər/

our: sour

ower: power, flower

Âm /y//j/ y yet year

u useful uniform

Các nguyên âm liên quan tới /r/:

/ʊər/

our: Tour

ure: sure

oor: poor

Âm /m/ m modern

mm summer

Các nguyên âm liên quan tới /r/:

/ɑɪr/

ire: Fire, desire Âm /n/ n need

nn funny

Các nguyên âm liên quan tới /r/:

/ɛər/

air airport

are square

Âm /ŋ/ ng sing tounge

n monkey ankle

Các nguyên âm liên quan tới /r/:

/ɪər/

ear near heareer cheer

ere here mere

Âm /h/ h hit hate

Moon ESL

Ghi chú: cách phiên âm tiếng Anh Mỹ, cùng thống nhất với bộ từ điển tiếng Anh Mỹ: dictionary.com

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét