BẢNG PHIÊN ÂM TIẾNG ANH MỸ | |||
Nguyên âm trong tiếng Anh Nguyên âm đôi trong tiếng Anh | Phụ âm trong tiếng Anh | ||
Các tình cảnh thường gặp | Các tình huống thường gặp | ||
Âm schwa không nhấn (unstressed schwa) | Nguyên âm ko nhấn: Nervous, arrive, polite | Âm /p/ | p promise pp opposite |
Âm schwa nhấn (Stressed schwa) | u sunny must oo flood, blood one one, done | Âm /b/ | b belt body bb rabbit |
Âm /ɪ/ | i thin lip | Âm /k/ | c camping k kind ck neck |
Âm /i/ hoặc /i:/ | ee feel teeth ea teach mean e she we | Âm /g/ | g goat foggy |
Âm /e/ | e spell bed | Âm /t/ | t tell late tt better |
Âm /æ/ | a hand, hat | Âm /d/ | d did dd address |
Âm /ɑ/, /ɑ:/ hoặc /ɒ/ | o top, rock a father water | Âm /f/ | f find ph elephant ff off |
Âm /ɔ/ hoặc /ɔ/ | aw awful augh caught al walk talk | Âm /v/ | v video visit |
Âm /ʊ/ | u pull push oo foot book | Âm /s/ | s stop ss miss ce/se place house c cent city |
Âm /u/ hoặc /u:/ | oo school u rude use ew new knew | Âm /z/ | z zoo lazy s reason lose |
Nguyên âm đôi /aɪ/ | i smile bite y shy why igh might | Âm /ʃ/ | sh Shut shoes ti patient information |
Nguyên âm đôi /oʊ/ | o open hope oa coat goal | Âm /ʒ/ | s decision confusion -ge garage |
Nguyên âm đôi /ɑʊ/ | ou shout ow owl down | Âm /tʃ/ | ch chicken child tch catch match t (+ure)future mature |
Nguyên âm đôi /ɔɪ/ | oi coin oy toy enjoy | Âm /dʒ/ | d education g general j jacket jam dge bridge |
Nguyên âm đôi: /eɪ/ | a face wake ai brain fail ay away pay | Âm /θ/ | th thing throw |
Nguyên âm liên quan tới /r/: /ʌɾ/ hoặc /ɛr/ | ur Fur, during ir sir, stir | Âm /ð/ | Th weather the the sunbathe breathe |
Các nguyên âm liên quan tới /r/: / ər/ | or: Doctor, er: prefer, father | Âm /l/ | l little less ll will |
Các nguyên âm liên quan tới /r/: /ɑːr/ | ar đề nổ, car, market, party | Âm /r/ | r really, tree rr borrow re here |
Các nguyên âm liên quan tới /r/: /ɔːr/ | or for, , north oor: door ore: store | Âm /w/ | w wet worried wh why which |
Các nguyên âm liên quan tới /r/: /aʊər/ | our: sour ower: power, flower | Âm /y//j/ | y yet year u useful uniform |
Các nguyên âm liên quan tới /r/: /ʊər/ | our: Tour ure: sure oor: poor | Âm /m/ | m modern mm summer |
Các nguyên âm liên quan tới /r/: /ɑɪr/ | ire: Fire, desire | Âm /n/ | n need nn funny |
Các nguyên âm liên quan tới /r/: /ɛər/ | air airport are square | Âm /ŋ/ | ng sing tounge n monkey ankle |
Các nguyên âm liên quan tới /r/: /ɪər/ | ear near heareer cheer ere here mere | Âm /h/ | h hit hate |
Moon ESL
Ghi chú: cách phiên âm tiếng Anh Mỹ, cùng thống nhất với bộ từ điển tiếng Anh Mỹ: dictionary.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét