Thứ Bảy, 25 tháng 2, 2017

Cách diễn đạt về chủ nhật trong tiếng Anh

Mọi người đều chờ mong chủ nhật để được nghỉ mát, thư giãn. vào khoảng giữa tuần, mọi người sẽ hỏi nhau về kế hoạch chủ nhật. khi bạn quay trở lại trường hoặc nơi công sở, bạn sẽ được hỏi chủ nhật mới đây như thế nào. bởi thế, Phrase Mix chia sẻ một vài cách diễn đạt thích hợp để đối thoại về chủ nhật.

Cuối tuần gần tới

Nếu bạn muốn hỏi ai đó về chủ nhật gần tới bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng những câu hỏi thân quen như sau: 

- What are you doing this weekend?

- Do you have anything going on this weekend?

- Do you have any big plans for the weekend?

- Do you have anything planned for this weekend?

Các câu trên đều là hỏi người khác về kế hoạch cho dịp chủ nhật. Nếu bạn có sẵn kế hoạch, bạn có thể chia sẻ cho người khác:

- I'm driving to Baltimore with a friend. (Tôi sẽ người lái xe tới Baltimore với một người bạn). 

- I've got a date lined up. (Tôi vừa lên lịch hẹn hò).

- Francine and I are taking the kids to the zoo. (Francine và tôi sẽ đưa bọn trẻ đi sở thú). 

cach-dien-dat-ve-cuoi-tuan-trong-tieng-anh
 

Nếu không có kế hoạch nào, bạn có thể sử dụng những câu sau:

- I don't have anything planned. (Tôi không có kế hoạch nào cả).

- I'll probably just stay at home and relax. (Có lẽ tôi sẽ chỉ ở nhà và thư giãn).

- I just want to sleep in! (Tôi chỉ để ngủ nướng!)

Đôi khi, bạn không muốn hỏi sâu về kế hoạch của người khác, chỉ chúc họ chủ nhật vui vẻ và hẹn gặp lại:

- Enjoy your weekend!

- Have a great weekend!

- See you next week. 

Cuối tuần đã qua 

Đầu tuần mới, bạn có thể hỏi người khác về chủ nhật mới đây bằng những câu sau: 

- How was your weekend? (Cuối tuần của bạn thế nào?)

- Did you do anything fun over the weekend? (Cuối tuần có gì vui không?)

- What did you get up to this weekend? (Cuối tuần bạn làm gì thế?)

- Did you have a good weekend? (Cuối tuần vui chứ?)

Những câu giải đáp gợi ý: 

- It was awesome! (Tuyệt lắm!)

- It was pretty laid-back. (Khá thoải mái).

- I went out with some friends on Saturday. (Tôi ra ngoài với vài người bạn vào thứ bảy).

- I just puttered around the house. (Tôi chỉ bận bịu quanh nhà thôi).

- I had a pretty uneventful weekend. (Tôi có một chủ nhật bình thường/yên ổn).

Những việc có thể làm vào cuối tuần 

- go out to eat: đi ăn ngoài

- go out (to a bar or club): ra ngoài, thường là để tiêu khiển như đi bar 

see a movie: xem một bộ phim

binge watch TV shows: ngồi một chỗ xem chương trình truyền hình

- chill out at home: thư giãn ở nhà

- sleep in: ngủ nướng

- lay around the house: nghỉ mát ở nhà

- do some housework: làm một vài việc nhà

- do some yard work: làm vườn, dọn dẹp sân nhà

- spend time with your family: dành thời gian với gia đình

- take a road trip: du lịch bằng ôtô

- go to church: đi nhà thờ

- get together with friends: tụ tập bạn bè

- have a cookout: nấu ăn và ăn uống ngoài trời

- have a house party: tổ chức tiệc ở nhà

- have a dinner party: dự tiệc tối

- have a big family meal: ăn uống cùng cả gia đình 

- go shopping: đi mua sắm 

Phiêu Linh

 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét