1. Từ 'marketing'
a. /ˈmɑr kɪ tɪŋ/
b. /mər ˈkɪ tɪŋ/
c. /mɑr ˈke tɪŋ/
2. Từ 'calendar'
a. /ˈkæl.ən.dər/
b. /ˈkə.ˈlen.dər/
3. Từ 'strategic'
a. /ˈstræ.tə.dʒɪk/
b. /strə.ˈti.dʒɪk/
4. Từ 'karate'
a. /ˈkɑ rə.ti/
b. /kəˈrɑ.ti/
5. Từ 'yogurt'
a. /ˈyɒ ɡʊd/
b. /yə ˈɡʊd/
c. /ˈyoʊ gərt/
d. /yoʊ ˈgɜrt/
Moon ESL
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét