Thứ Tư, 18 tháng 1, 2017

5 từ tiếng Anh nhiều người Việt phát âm sai

1. Từ 'marketing' 

5-tu-tieng-anh-nhieu-nguoi-viet-phat-am-sai
 

a. /ˈmɑr kɪ tɪŋ/

b. /mər ˈkɪ tɪŋ/

c. /mɑr ˈke tɪŋ/

2. Từ 'calendar' 

5-tu-tieng-anh-nhieu-nguoi-viet-phat-am-sai-1
 

a. /ˈkæl.ən.dər/

b. /ˈkə.ˈlen.dər/

3. Từ 'strategic' 

5-tu-tieng-anh-nhieu-nguoi-viet-phat-am-sai-2
 

a. /ˈstræ.tə.dʒɪk/

b. /strə.ˈti.dʒɪk/

4. Từ 'karate'

5-tu-tieng-anh-nhieu-nguoi-viet-phat-am-sai-3
 

a. /ˈkɑ rə.ti/

b. /kəˈrɑ.ti/

5. Từ 'yogurt'

5-tu-tieng-anh-nhieu-nguoi-viet-phat-am-sai-4
 

a. /ˈyɒ ɡʊd/

b. /yə ˈɡʊd/

c. /ˈyoʊ gərt/

d. /yoʊ ˈgɜrt/

Moon ESL

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét